PHƯƠNG ÁN SẢN XUẤT PÁT SẮT SƠN TĨNH ĐIỆN
Đơn vị sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU VINAHARDWARE
Sản phẩm: Pát sắt (Steel Plate Bracket) – theo bản vẽ kỹ thuật ngày 11/11/2025
Mã chi tiết: ITWDG11000291

I. MỤC TIÊU SẢN XUẤT / PRODUCTION OBJECTIVES
-
Tránh chi phí đầu tư khuôn:
- Gia công trực tiếp bằng máy cắt CNC và khoan định vị chính xác, không cần chế tạo khuôn ép.
- Phù hợp với các đơn hàng theo dự án, số lượng vừa hoặc nhỏ.
-
Bề mặt đẹp – sạch – đạt chuẩn xuất khẩu:
- Mài bo góc, làm sạch bavia, xử lý cát khô tạo nhám bề mặt giúp sơn bám chắc.
- Bề mặt sơn đều màu, không vết trầy, không rỗ khí.
-
Chất lượng sơn bền màu, chống rỉ:
- Công nghệ sơn tĩnh điện khô (powder coating) – không sử dụng môi trường nước, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
- Màu sắc sơn đồng nhất, đạt tiêu chuẩn Vinahardware cho các sản phẩm xuất khẩu châu Âu.
II. QUY CÁCH SẢN PHẨM / PRODUCT SPECIFICATION
| Thông số | Kích thước / Thông tin | Ghi chú |
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể | 100 × 25 × 4 mm | Theo bản vẽ kỹ thuật |
| Lỗ khoan | Ø10 thông, Ø8 + Ø4 (2 cấp) | Khoan CNC dung sai ±0.02 mm |
| Bo góc | R3 (4 góc) | Gia công mượt, không bén |
| Vật liệu | Thép tấm SS400 / SPCC dày 4.0 mm | Dung sai ±0.1 mm |
| Hoàn thiện bề mặt | Sơn tĩnh điện khô màu đen mờ | Có thể thay đổi màu theo yêu cầu |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | ISO 9001:2015 – tiêu chuẩn Vinahardware |
III. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ / PRODUCTION PROCESS
| Bước | Công đoạn | Mô tả chi tiết |
|---|---|---|
| 1. Xả liệu (Cutting) | Cắt tấm thép theo kích thước 100×25 mm bằng máy CNC hoặc laser. | Đảm bảo sai số ±0.1 mm. |
| 2. Khoan & định vị (Drilling & Positioning) | Khoan lỗ Ø10 và Ø8+Ø4 bằng máy CNC chính xác cao. | Dung sai ≤ 0.02 mm. |
| 3. Cử lỗ & xử lý cạnh (Edge Treatment) | Cử lại lỗ và mài sạch cạnh bén. | Tránh làm xước tay khi lắp. |
| 4. Tạo nhám bề mặt (Surface Roughening) | Phun cát khô kỹ thuật (không dùng nước) để tạo độ bám sơn. | Chuẩn bị trước sơn. |
| 5. Sơn tĩnh điện (Powder Coating) | Sơn tĩnh điện màu đen mờ, sấy khô ở 180–200°C. | Độ dày lớp sơn ≥ 70 µm. |
| 6. Kiểm tra chất lượng (Quality Control) | Kiểm tra kích thước, màu sắc, độ bám sơn, độ phẳng. | Theo tiêu chuẩn Vinahardware. |
| 7. Đóng gói (Packing) | Dùng túi PE chống trầy, đóng hộp carton theo bộ. | Dán nhãn sản phẩm & mã lô hàng. |
IV. TIÊU CHUẨN SƠN TĨNH ĐIỆN / POWDER COATING STANDARD
- Loại sơn: Sơn tĩnh điện polyester hoặc epoxy.
- Độ dày lớp sơn: ≥ 70 µm.
- Độ bám sơn: Test băng dính 3M đạt 100/100 (Cross Hatch Test).
- Độ bền màu: Không phai sau 1000 giờ thử nghiệm UV.
- Độ bền ăn mòn: Test phun muối ≥ 200 giờ (Salt Spray Test).
V. KIỂM TRA VÀ BAO GÓI / QC & PACKING
- Mỗi lô sản xuất được kiểm tra 100% ngoại quan và kích thước.
- Sản phẩm đạt yêu cầu được đóng gói riêng, dán nhãn “Vinahardware QC Passed”.
- Bao gói tiêu chuẩn xuất khẩu: túi PE – carton 5 lớp – pallet (nếu yêu cầu).
VI. CAM KẾT CHẤT LƯỢNG VINAHARDWARE
- Bề mặt sơn: Đẹp, đều màu, không phồng rộp, không rỉ sét.
- Gia công chính xác: Khoan định vị CNC dung sai ±0.02 mm.
- Không chi phí khuôn: Sử dụng công nghệ cắt và khoan CNC trực tiếp.
- Thời gian sản xuất: 7–10 ngày kể từ khi xác nhận đơn hàng.
- Bảo hành kỹ thuật: 12 tháng cho lớp sơn và độ bền kết cấu.
VII. TÓM TẮT ĐỀ XUẤT / SUMMARY
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Pát sắt sơn tĩnh điện |
| Vật liệu | Thép tấm 4.0 mm – SPCC / SS400 |
| Bề mặt | Sơn tĩnh điện khô, phun cát kỹ thuật |
| Công nghệ | Không dùng khuôn – CNC – powder coating |
| Ưu điểm | Bề mặt đẹp, sạch, bền màu, chống rỉ cao |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001 – Vinahardware Finish Standard |
| Thời gian SX | 7–10 ngày sau xác nhận đơn hàng |
Tiếng Việt
English