PHƯƠNG ÁN VÀ KẾ HOẠCH SẢN XUẤT
Sản phẩm: Khung hàng rào thép mạ kẽm nhúng nóng
Đơn vị sản xuất: CÔNG TY CP SX XNK VINAHARDWARE
Hình thức sản xuất: Theo đơn hàng dự án (theo mét tới)

I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUẨN VINAHARDWARE
| Hạng mục | Quy cách / Vật liệu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Thanh đứng | Thép tròn Φ16 mm | Mũi đầu chóp nhọn rèn hoặc cắt CNC |
| Thanh ngang (la) | Thép la 40×10 mm | Liên kết vòng và thanh đứng |
| Cọc trụ dựng | Thép tròn Φ16 mm | Bố trí cách 3200 mm một trụ |
| Vòng trang trí | Thép tròn Φ12 mm, Ø150 mm | Hàn đều, cân đối giữa các thanh |
| Xử lý bề mặt | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ | Độ dày lớp kẽm ≥ 70 µm |
| Hoàn thiện tùy chọn | Sơn tĩnh điện ngoài trời (nếu yêu cầu) | Màu sơn: đen mờ, ghi xám, hoặc màu đặc biệt |
| Chiều cao tổng thể | 2400 mm (bao gồm tường đế 700 mm + khung rào 1700 mm) | Theo bản vẽ thiết kế dự án |
II. TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT VINAHARDWARE
-
Mối hàn: Được hàn bằng MIG công nghiệp, xử lý mài sạch, không bavia.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: Toàn bộ khung được tẩy dầu, rửa axit, nhúng kẽm nóng 450°C, đảm bảo chống rỉ ≥ 10 năm.
-
Sai số cho phép: ±1 mm / mét chiều dài, ±2 mm tổng thể.
-
Kiểm tra QC: 3 bước – trước hàn, sau mạ, sau sơn (nếu có).
-
Đóng gói: Sản phẩm được bó thành từng lô 10 mét, chống trầy xước trong vận chuyển.
III. QUY TRÌNH TRIỂN KHAI DỰ ÁN
1️⃣ Nhận yêu cầu & báo giá
- Tiếp nhận bản vẽ thiết kế (DWG, PDF, hoặc kích thước thực tế).
- Tính toán khối lượng sắt, nhân công, chi phí mạ kẽm, vận chuyển.
- Gửi báo giá tính theo mét tới, kèm MOQ (tối thiểu):
- MOQ tiêu chuẩn: 30 mét tới / đơn hàng
- Báo giá đã bao gồm mạ kẽm, chưa bao gồm sơn tĩnh điện (nếu có).
2️⃣ Thống nhất giá & đặt cọc
- Hai bên ký Xác nhận báo giá & đơn hàng.
- Khách hàng đặt cọc 30–50% để triển khai nguyên vật liệu.
3️⃣ Làm mẫu & xác nhận mẫu
- Phòng R&D Vinahardware thực hiện 1 đoạn mẫu dài 1 mét (đủ mũi nhọn, vòng trang trí, thanh đứng).
- Gửi hình ảnh hoặc mẫu thực tế cho chủ đầu tư duyệt.
- Sau khi xác nhận mẫu, chốt tiến độ sản xuất hàng loạt.
4️⃣ Kế hoạch sản xuất hàng loạt
| Giai đoạn | Nội dung | Thời gian dự kiến | Bộ phận phụ trách |
|---|---|---|---|
| Cắt vật tư | Cắt thép Φ12–Φ16, la 40×10 theo bản vẽ | 1–2 ngày | Tổ cắt CNC |
| Hàn khung | Hàn jig chuẩn, kiểm tra độ vuông & đối xứng | 3–5 ngày | Tổ hàn |
| Mài & xử lý bề mặt | Mài mỹ thuật, kiểm tra khe hở & góc | 1 ngày | QC cơ khí |
| Mạ kẽm nhúng nóng | Gửi mạ & kiểm tra lớp phủ | 3–4 ngày | Đối tác mạ + QC |
| (Tuỳ chọn) Sơn tĩnh điện | Phủ sơn ngoài trời | 2–3 ngày | Tổ sơn |
| Kiểm tra & đóng gói | Đo kích thước, test lớp kẽm, đóng kiện | 1 ngày | QC + Kho |
| Giao hàng | Theo lô ≥ 30 mét tới / đợt | Theo thỏa thuận | KD + Kho |
IV. CAM KẾT VINAHARDWARE
- Chất lượng công trình: Đảm bảo bền ≥ 10 năm trong điều kiện ngoài trời.
- Độ chính xác cao: Cắt CNC, hàn jig cố định, sai số nhỏ.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Có thể thay đổi kích thước vòng, chiều cao, kiểu mũi rào theo yêu cầu.
- Dịch vụ hậu mãi: Bảo hành 12 tháng – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu phát sinh lỗi kỹ thuật.
- Minh bạch giá & vật tư: Tất cả đơn hàng có phiếu xác nhận nguyên liệu đầu vào và mẫu QC sau mạ.
🔩 GỢI Ý THÊM:
Vinahardware có thể cung cấp 2 tùy chọn sản xuất cho khách hàng lựa chọn:
-
Option A – Mạ kẽm nhúng nóng (chuẩn công trình):
- Dành cho khu vực ngoài trời, ven biển, độ bền cao.
- Bảo hành chống rỉ sét 10 năm.
-
Option B – Sơn tĩnh điện ngoài trời (thẩm mỹ cao):
- Dành cho khu dân cư, trường học, khách sạn.
- Có thể sơn màu đen, xám, ghi, hoặc màu đặc biệt theo bảng RAL.
Tham khảo triển khai nội bội => Tại đây
Tiếng Việt
English