Công đoạn Gia công UỐN ỐNG — Mã 1903.1.0015

Đăng bởi Theo Vinahardware vào lúc 25/08/2025

Công đoạn Gia công UỐN ỐNG — Mã 1903.1.0015 | Vinahardware

Tổng quan sản phẩm / dịch vụ
Công đoạn uốn ống mã 1903.1.0015 tại Vinahardware cung cấp dịch vụ uốn ống chuyên nghiệp bằng các máy móc công nghệ cao: CNC mandrel rotary-draw bender, CNC multi-axis tube bender, roll-bender (section bending)induction bending cho các ống tròn, ống oval, ống côn và profile ống đặc thù. Dịch vụ phù hợp cho khung bàn, chân ghế, tay vịn cầu thang, lan can, khung thiết bị, phụ kiện nội thất, và chi tiết công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và độ thẩm mỹ tốt. Vinahardware tích hợp khả năng uốn → notching/khoét → end-form → hàn → hoàn thiện bề mặt trong cùng 1 xưởng, giúp giảm lead time và đảm bảo đồng nhất chất lượng.

Máy móc & công nghệ

  • CNC Mandrel Rotary-Draw Bender: uốn cong có lõi chống méo (mandrel) thích hợp cho ống mỏng, inox, nhôm; giữ tiết diện gần nguyên dạng, giảm nếp gấp và vết lõm.

  • Multi-axis CNC Tube Bender: uốn nhiều trục (rotate + bend + feed) cho các chi tiết 3D phức tạp, uốn liên tiếp nhiều góc mà không cần gá ráp lại.

  • Roll Bender / Section Bender: dùng để uốn đường cong lớn, cung cấp bán kính lớn cho lan can hay khung cong.

  • Induction Bender: dùng cho uốn ống có kích thước lớn/độ dày cao, đảm bảo uốn không làm giảm cơ tính vật liệu.

  • Auxiliary Equipment: chuck/fixture gá, notcher, tube laser/laser hole cutting, swaging tools, end-forming machines, deburring stations, CNC measurement station.

Vật liệu & phạm vi xử lý

  • Vật liệu: inox (SUS304/316), thép carbon (SS400, cold-rolled), ống mạ kẽm, nhôm, đồng thau và các hợp kim nhẹ.

  • Kích thước: Ø nhỏ đến Ø lớn (ví dụ: Ø6 mm → Ø219 mm; kích thước thực tế tùy máy); wall thickness từ ~0.4 mm đến 6 mm+ tùy vật liệu & máy.

  • Kiểu uốn: single radius, compound bends, S-bends, 3D freeform bends, tangential bends, springback compensated bends.

Độ chính xác & dung sai

  • Độ chính xác góc/ vị trí: ±0.2° → ±1° tùy kích thước & vật liệu; vị trí lỗ/ notch có thể đạt ±0.2–0.5 mm khi gia công kèm.

  • Áp dụng compensation for springback và lập trình K-factor riêng cho từng vật liệu, từng đường kính để đảm bảo kích thước sau uốn khớp bản vẽ lắp.

Quy trình làm việc (tóm tắt)

  1. Tiếp nhận tài liệu: file 2D/3D (STEP/IGES/DXF), cutlist, yêu cầu vật liệu, dung sai & số lượng.

  2. Đánh giá & lập chương trình: kiểm tra feasibility (min bend radius, min flange), lập chương trình CNC bending, quyết định mandrel/no-mandrel.

  3. Chạy mẫu & hiệu chỉnh: làm 1–3 mẫu thử, xác định springback, kiểm and approval sample.

  4. Sản xuất lô: uốn theo lô, kèm các bước secondary (notching/laser hole, end-form, welding).

  5. Hoàn thiện & QC: deburr, passivation/ polishing (inox), powder-coating/painting, kiểm tra kích thước & góc, lưu hồ sơ QC.

  6. Đóng gói & giao: bundle theo kích thước, chống xước, pallet/kiện cho xuất khẩu.

Ứng dụng thực tế

  • Khung bàn & chân ghế nội thất contract.

  • Tay vịn cầu thang, lan can, lan can kính.

  • Khung kết cấu cho thiết bị công nghiệp, bệ máy, khung trưng bày.

  • Bộ phận ô tô/xe điện nhẹ, phụ kiện thiết bị vận tải.

Ưu điểm khi chọn Vinahardware

  • Máy CNC đời mới + đội lập trình giàu kinh nghiệm → uốn chính xác cho chi tiết phức tạp.

  • Tích hợp gia công sau uốn (hole-cut, end-form, welding) giúp giao hàng “ready-to-assemble”.

  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt (jigs, camera kiểm tra, kiểm tra góc & profile).

  • Hỗ trợ DFM: tư vấn thay đổi thiết kế để giảm chi phí & tăng tỉ lệ thành phẩm.

MOQ & Lead time

  • MOQ: linh hoạt — từ mẫu vài chiếc tới lô sản xuất lớn; những profile yêu cầu tooling đặc thù có thể có phí setup.

  • Lead time: mẫu test 1–5 ngày; lô nhỏ 3–10 ngày; lô lớn/ tùy biến 7–21 ngày (tuỳ độ phức tạp & xử lý bề mặt).

Kiểm tra & chứng nhận

  • Kiểm đo kích thước, góc, đo ovality, thử fit tại jig; lưu hồ sơ ảnh & phiếu QC cho mỗi lô; hỗ trợ kiểm nghiệm vật liệu theo yêu cầu xuất khẩu.

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

0348959559