Công đoạn Gia công TIỆN (Turning) — Mã 1903.1.0016 | Vinahardware
Tổng quan
Công đoạn gia công tiện chi tiết (1903.1.0016) tại Vinahardware bao gồm tiện tinh, tiện CNC (C axis, live-tooling), tiện thủy lực và chạy thanh (bar-feeding) cho chi tiết trục, bush, spacer, pít-tông, ốc, bulong đặc chủng và các chi tiết cơ khí chính xác. Dịch vụ phục vụ từ mẫu prototype đến sản xuất hàng loạt, tích hợp gia công tiện → khoan → taro → doa → phay nhẹ (live-tool) → mài/kiểm tra.
Thiết bị & năng lực
-
Trung tâm tiện CNC đa trục (CNC turning centers) với live-tooling để thực hiện tiện ngoài, tiện trong, taro, khoan, doa và phay mặt đầu trên cùng máy.
-
Máy tiện tự động chạy thanh (Swiss type / sliding head) cho chi tiết nhỏ, độ lặp cao.
-
Tiện thủy lực/tiện đứng cho chi tiết lớn đường kính/chiều dài lớn.
-
Bar feeder, collet & chuck tự động, palletizing hỗ trợ sản xuất liên tục và giảm thời gian set-up.
-
Thiết bị đo & QC: đồng hồ so, panme, micrometer, máy đo ren, máy đo độ nhám, CMM (theo yêu cầu).
Vật liệu xử lý
-
Inox (SUS304, SUS316), thép (C45, SS400), thép hợp kim, nhôm, đồng thau, kẽm hợp kim, POM/nylon cho chi tiết kỹ thuật.
-
Đường kính chi tiết: nhỏ (Ø1–Ø6 mm for Swiss) đến trung/lớn (Ø up to ~200 mm tùy máy); chiều dài theo spec (ví dụ đến vài 100s mm tùy máy và chuck). (Ghi chú: phạm vi thực tế sẽ được xác nhận theo file bản vẽ.)
Độ chính xác & dung sai
-
Gia công chính xác: dung sai kích thước thường đạt ±0.01 mm → ±0.05 mm tùy chi tiết và yêu cầu; dung sai ren, đồng tâm và độ nhám bề mặt theo spec khách hàng.
-
Khả năng đạt độ nhám bề mặt Ra thấp nếu yêu cầu (sau mài/hoàn thiện).
Các hoạt động đi kèm
-
Tiện ngoài/tiện trong, khoan, taro ren, doa, phay mặt đầu bằng live-tool, cưa cắt, gia công ren đặc chủng, hard turning, griding (theo yêu cầu).
-
Gia công sau: heat-treatment (nếu cần), mạ (Zn, Ni), passivation Inox, sơn/treatment bề mặt, lắp ghép phụ kiện, đóng gói.
Quy trình cung cấp dịch vụ (tóm tắt)
-
Nhận bản vẽ 2D/3D (STEP/IGES/DXF), vật liệu và yêu cầu dung sai.
-
Báo feasibility, báo giá tooling/setup (nếu có), dự kiến method (Swiss/CNC/bar-feed).
-
Làm mẫu prototype (sample) — khách duyệt.
-
Sản xuất hàng loạt theo lô, in-process inspection theo plan (periodic checks / 100% check theo yêu cầu).
-
Hoàn thiện bề mặt, kiểm tra cuối lô, đóng gói & giao hàng.
Kiểm soát chất lượng (QC)
-
Kiểm tra kích thước bằng dụng cụ tiêu chuẩn; kiểm ren bằng ring/gauge; optional CMM cho chi tiết quan trọng.
-
Lưu hồ sơ QC theo lô (phiếu kiểm tra, ảnh, traceability).
-
Áp dụng AQL hoặc spec khách hàng cho tỷ lệ kiểm.
Ưu điểm Vinahardware
-
Đa dạng máy móc (Swiss, CNC turning, large lathes) đáp ứng nhiều kích thước & vật liệu.
-
Hệ thống bar feeder & fixture chuẩn giúp giảm thời gian gia công, tăng năng suất.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: DFM cho tiện — tư vấn chuyển hướng gia công để tối ưu chi phí.
-
Hệ thống QC & lưu trữ hồ sơ phục vụ audit & xuất khẩu.
MOQ & Lead time (tham khảo)
-
MOQ: linh hoạt — từ vài chục chiếc (chi tiết có thể gia công ngay) đến lô sản xuất lớn; chi tiết cần tooling/fixture có thể phát sinh phí setup.
-
Lead time: mẫu prototype 2–7 ngày; sản xuất lô nhỏ 5–12 ngày; lô lớn/đơn hàng có xử lý nhiệt hoặc mài chính xác 10–30 ngày (tùy khối lượng & công đoạn).
An toàn & môi trường
-
Quản lý dầu cắt, thu hồi phoi & xử lý nước làm mát theo quy định; trang bị PPE cho vận hành máy và bảo trì định kỳ.