Công đoạn Gia công Đột Dập — Mã 1903.1.0011 | Vinahardware
Tổng quan
Công đoạn đột dập (punching & stamping) mã 1903.1.0011 tại Vinahardware là dịch vụ gia công chi tiết kim loại quy mô công nghiệp, chuyên sản xuất các chi tiết tấm, pát, pít-tông, bệ, pát bắt, lỗ chân ốc, chi tiết gá lắp và các phụ kiện cơ khí phục vụ nội thất, khung, thiết bị cơ điện. Chúng tôi cung cấp toàn bộ chuỗi: thiết kế công cụ (tooling), chế tạo khuôn, thử mẫu, dập hàng loạt, xử lý mép và gia công tinh (bẻ gập, uốn, căn phẳng), hoàn thiện bề mặt và đóng gói xuất xưởng.
Phạm vi & công nghệ
-
Công nghệ dập: single-station press, multi-station progressive die, transfer press, hydraulic press, turret press; phối hợp với máy cắt laser/laser cutting khi cần.
-
Các hoạt động thực hiện: punching (khoét lỗ), blanking (cắt tấm), trimming, embossing/coin, bending (bẻ gấp), tapping (tiện ren), riveting và secondary operations (cắt mép, vát, deburr).
-
Vật liệu xử lý: tôn tấm/coil (cold-rolled steel), thép mạ (hot-dip galvanize, zinc plated), inox (SUS304/316), nhôm, đồng thau, hợp kim kẽm.
-
Độ dày tấm: xử lý phổ biến từ 0.3 mm → ~6 mm (tùy vật liệu và công nghệ khuôn); đối với chi tiết dày hơn có phương án gia công khác (hàn/tiện/ghép).
-
Kích thước & dung sai: cắt/đột với dung sai gia công tùy spec — có thể đạt dung sai vị trí lỗ ±0.1–0.3 mm tùy kích thước và công nghệ khuôn.
Quy trình cung cấp
-
Tiếp nhận yêu cầu: bản vẽ 2D/3D, mô tả vật liệu, số lượng, yêu cầu bề mặt & dung sai.
-
Thiết kế & gia công khuôn: thiết kế progressive die hoặc punch tool theo nhu cầu; phôi thử & hiệu chỉnh.
-
Chạy thử mẫu & phê duyệt: sản xuất mẫu, test lắp, chỉnh khuôn cho đạt spec.
-
Sản xuất hàng loạt: dập theo lô, kèm gia công phụ (bẻ, taro ren, vát cạnh), xử lý bề mặt.
-
QC & đóng gói: kiểm tra kích thước, kiểm tra bề mặt, test chức năng (nếu có), đóng gói theo yêu cầu xuất khẩu.
Ưu điểm Vinahardware
-
Nội lực chế tạo khuôn & sản xuất tích hợp — giảm lead time và chi phí logistics.
-
Khả năng sản xuất lô lớn với độ ổn định kích thước cao, hỗ trợ tối ưu cut-list coil & tiết kiệm vật liệu.
-
Hỗ trợ lựa chọn vật liệu, xử lý bề mặt (mạ, sơn tĩnh điện, passivation cho inox) và tư vấn thiết kế để tối ưu dập, giảm bavia và lỗi mép.
Kiểm soát chất lượng
-
Kiểm tra 100% chiều quan trọng hoặc kiểm mẫu theo AQL, sử dụng thước cặp, jig kiểm, máy đo 3D/CMM khi cần; lưu hồ sơ QC theo lô (batch traceability).
-
Test chu kỳ cơ khí cho các chi tiết chịu mỏi (theo yêu cầu khách).
MOQ & Lead time (tham khảo)
-
MOQ linh hoạt; với sản phẩm có khuôn tiến hành tính phí tooling setup (mold cost).
-
Lead time: mẫu 3–10 ngày (bao gồm chế tạo & hiệu chỉnh khuôn); sản xuất hàng loạt 7–30 ngày tùy số lượng & độ phức tạp.
Đóng gói & logistics
-
Đóng gói theo lô: bọc chống ẩm, pallet, hộp carton, nẹp góc; tài liệu kiểm tra & packing list kèm lô. Hỗ trợ đóng kiện xuất khẩu theo tiêu chuẩn.