Công đoạn Gia công CHẤN — Mã 1903.1.0012 | Vinahardware
Tổng quan
Công đoạn 1903.1.0012 của Vinahardware bao gồm gia công uốn, chấn góc, chấn nếp, gấp mép cho các chi tiết tấm kim loại bằng hệ thống máy chấn thủy lực / CNC press-brake. Dịch vụ phục vụ sản xuất chi tiết kết cấu, vỏ máy, pát, pít tông, khung, yếm, hộp tủ, và các phụ kiện nội thất — đảm bảo dung sai góc, độ thẳng và vị trí lỗ phù hợp yêu cầu công nghiệp và xuất khẩu.
Thiết bị & năng lực
-
Máy chấn CNC / thủy lực: các máy có lực chấn từ nhỏ đến lớn (ví dụ 40T → 250T) và chiều dài làm việc từ 1200 mm → 4000 mm (tùy model).
-
Back-gauge & crowning compensation: đảm bảo độ chính xác vị trí và bù võng cho tấm dài.
-
Tooling đa dạng: punching dies, V-dies, gooseneck punches, hemming tools, special forming tools; chế tạo tool riêng theo yêu cầu.
-
Thiết bị phụ trợ: jig gá, palletizing, máy mài/deburr, thiết bị đo góc/độ phẳng, trạm kiểm tra.
Vật liệu & phạm vi xử lý
-
Thép tấm (SS400, cold-rolled), inox (SUS304/316), nhôm, hợp kim mỏng; độ dày phổ biến: 0.5 mm → 6 mm cho thép; inox thường ≤ 4–6 mm; nhôm có thể xử lý dày hơn tùy tonnage. (Chi tiết phụ thuộc lực máy & tooling.)
-
Kích thước chi tiết: chiều dài uốn tới 3–4 m; uốn nhiều góc/tiếp xúc phức tạp hỗ trợ theo chương trình CNC.
Độ chính xác & dung sai
-
Góc uốn: có thể đạt ±0.5° (tùy vật liệu & độ dày).
-
Vị trí uốn & chiều dài: dung sai thường ±0.5 mm → ±1 mm, có thể thắt chặt theo yêu cầu kỹ thuật.
-
Áp dụng bend allowance / K-factor trong lập chương trình để đảm bảo kích thước sau uốn đúng spec.
Quy trình thực hiện (tóm tắt)
-
Nhận bản vẽ/blank và cutlist; đánh giá feasibility uốn (min flange, min radius, interference).
-
Lập chương trình CNC (bảng bend sequence, back-gauge positions, bend angle, bend radius).
-
Sản xuất mẫu thử; kiểm góc & kích thước; khách duyệt mẫu nếu cần.
-
Sản xuất hàng loạt theo lô, kiểm tra định kỳ (in-process inspection).
-
Xử lý hậu kỳ: deburr, vát cạnh, phun bi/cleaning, xử lý bề mặt (sơn tĩnh điện / mạ / passivation).
-
QC cuối lô: kiểm góc, kiểm kích thước, kiểm phẳng; đóng gói & giao.
Ưu điểm Vinahardware
-
Nội lực tooling & lập trình CNC giúp giảm lead time mẫu & tiết kiệm chi phí setup.
-
Khả năng xử lý lô lớn với độ lặp lại cao, phù hợp cho dự án OEM/contract.
-
Tư vấn thiết kế / DFM: tối ưu thiết kế tấm để giảm thao tác chấn, tránh hiện tượng spring-back hoặc nứt vật liệu.
-
Hoàn thiện xuất khẩu: đóng gói pallet, bảo vệ chống rỉ, packing list & hồ sơ QC.
Kiểm soát chất lượng
-
Kiểm tra góc bằng thước góc/clinometer, kiểm kích thước bằng caliper/steel rule; sử dụng jig kiểm cho vị trí lặp lại.
-
Lưu hồ sơ QC, ảnh lô, số batch để truy xuất.
MOQ & Lead time (tham khảo)
-
MOQ linh hoạt (từ mẫu 1–10 pcs đến lô sản xuất hàng trăm/ nghìn pcs).
-
Lead time: mẫu 1–3 ngày; lô nhỏ 2–7 ngày; lô lớn/ tùy biến 7–21 ngày (tùy độ phức tạp & xử lý bề mặt).
Liên hệ & báo giá