Các loại thép phổ biến trong chế tạo khuôn mẫu CNC

Đăng bởi Nhã Yến vào lúc 25/07/2023

Khuôn mẫu CNC và sử dụng các loại thép phổ biến trong quá trình này. Các loại thép được đề cập bao gồm thép cacbon, thép công cụ, thép không gỉ, thép hợp kim, thép nâng cao và thép hợp kim nhôm. Mỗi loại thép có tính chất cơ học và ứng dụng riêng biệt, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khuôn mẫu.

Mục Lục

  1. Thép cacbon (Carbon Steel)
  2. Thép công cụ (Tool Steel)
  3. Thép không gỉ (Stainless Steel)
  4. Thép hợp kim (Alloy Steel)
  5. Thép nâng cao (Advanced High-Strength Steel)
  6. Thép hợp kim nhôm (Aluminum Alloy Steel)

Thép cacbon (Carbon Steel)

Thép cacbon

Thép cacbon với thành phần cacbon cao

Thép cacbon là một loại thép phổ biến, có tính chất cơ học tốt và giá thành thấp. Đây là lựa chọn phổ biến cho các khuôn mẫu đơn giản và không yêu cầu độ bền cao. Thành phần chính của thép cacbon chứa từ 0,05% đến 2,0% carbon và các hợp kim như silic, mangan, lưu huỳnh, phospho, v.v. Thép cacbon có độ cứng và độ dẻo phù hợp, giúp dễ dàng gia công và thích hợp cho cấu trúc cơ bản.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 400 MPa đến 1000 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 200 MPa đến 800 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 120 HB (Brinell Hardness) đến 300 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Thép cacbon không có khả năng chịu nhiệt cao như các loại thép hợp kim.

Thép chống mài mòn (Tool Steel)

Thép công cụ là loại thép chất lượng cao, có khả năng chịu nhiệt độ cao và cắt gia công chính xác. Nó thường được sử dụng cho khuôn mẫu có hình dạng phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Có ba loại chính của thép công cụ là: thép công cụ chịu mài mòn (Cold Work Tool Steel), thép công cụ chịu nhiệt (Hot Work Tool Steel), và thép công cụ chịu xuyên tâm (High-Speed Tool Steel). Thép công cụ có tính chất cơ học vượt trội, độ cứng cao và chịu nhiệt tốt.

Tool Steel có nhiều loại theo từng nhu cầu sử dụng riêng

Tool Steel có nhiều loại theo từng nhu cầu sử dụng riêng

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 1000 MPa đến 2500 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 800 MPa đến 2000 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 150 HB (Brinell Hardness) đến 700 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Tùy thuộc vào loại thép công cụ, có thể có khả năng chịu nhiệt khác nhau, chịu nhiệt cao đến nhiệt độ cắt gia công.

Thép không gỉ (Stainless Steel)

Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, là lựa chọn phổ biến cho các khuôn mẫu liên quan đến sản phẩm y tế, thực phẩm hoặc môi trường ẩm ướt. Thành phần chính của thép không gỉ là crom từ 10,5% đến 30% và ít nhất 50% sắt, có thể chứa niken và các hợp kim khác. Thép không gỉ có tính chất cơ học tốt, chống ăn mòn, oxi hóa tốt và độ bền cao.

thép không rỉ hay còn được biết đến là inox

Thép không rỉ được sử dụng nhiều trong sản xuất, chế tạo trong môi trường có độ oxi hóa cao

 

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 500 MPa đến 2000 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 200 MPa đến 1800 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 150 HB (Brinell Hardness) đến 300 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ tính chất cơ học và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

 

Thép hợp kim (Alloy Steel)

Thép hợp kim bao gồm các thành phần hóa học được cải tiến để nâng cao tính chất cơ học của nó. Loại thép này thường được sử dụng cho các khuôn mẫu yêu cầu độ bền và chịu mài mòn cao. Thành phần chính của thép hợp kim bao gồm chrom, molypden, niken, vanadi và các hợp kim khác. 

Hợp kim thép được tổng hợp bởi nhiều thành phần

 

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 600 MPa đến 2000 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 400 MPa đến 1800 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 150 HB (Brinell Hardness) đến 600 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể, thép hợp kim có thể có độ chịu nhiệt khác nhau.

 

Thép nâng cao (Advanced High-Strength Steel)

Thép nâng cao có tính chất cơ học vượt trội và thường được sử dụng trong các khuôn mẫu chịu áp lực cao hoặc có độ bền cao. Thành phần chính của loại thép này phụ thuộc vào từng loại cụ thể. Thép nâng cao có độ bền và tính chất cơ học cao hơn so với thép cacbon thông thường.

Câu trúc chịu lực được gia cố

 

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 1000 MPa (megapascal) đến 2000 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 800 MPa đến 1800 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 200 HB (Brinell Hardness) đến 600 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Thép nâng cao vượt trội có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với thép cacbon thông thường, nhưng giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép và xử lý nhiệt cụ thể.

 

Thép hợp kim nhôm (Aluminum Alloy Steel)

Thép hợp kim nhôm kết hợp tính năng của thép và nhôm, tạo ra vật liệu nhẹ và cứng. Đây là lựa chọn thích hợp cho các khuôn mẫu yêu cầu trọng lượng nhẹ và chi tiết cầu kỳ. Thành phần chính của thép hợp kim nhôm chứa hợp kim nhôm và thép. Nó có tính chất cơ học tốt, nhẹ và cứng, và có khả năng chịu lực tốt.

Hợp kim nhôm được ưu chuộn trong gia công CNC

Khi chế tạo khuôn mẫu CNC, việc lựa chọn vật liệu thép phù hợp sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm khuôn mẫu. Các cơ sở thiết kế khuôn mẫu có thể tận dụng những tính chất đặc biệt của từng loại thép để sản xuất các khuôn mẫu đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường từ khoảng 200 MPa (megapascal) đến 600 MPa.
  • Độ bền kéo chịu căng (Yield Strength): Thường từ khoảng 100 MPa đến 500 MPa.
  • Độ cứng (Hardness): Thường từ khoảng 30 HB (Brinell Hardness) đến 150 HB.
  • Độ chịu nhiệt (Heat Resistance): Thép hợp kim nhôm thường có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép và xử lý nhiệt cụ thể.

Với các thông số kỹ thuật trên Vinahardware (VNH) hy vọng có thể cho bạn 1 cách nhìn bao quát về chất liệu sản xuất, gia công khuôn mẫu. Từ đó có được lựa chọn phù hợp cho mình. Lưu ý rằng các giá trị trên là chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể của từng loại thép và quá trình xử lý của chúng. Để biết thông số kỹ thuật chính xác của từng loại thép, bạn có thể tham khảo, nhận tư vấn từ đội ngũ kỹ thuật của Vinahardware. Với cải tiến, đầu tư và phát triển vào công nghệ, Vinahardware đã có thể đem đến giá thành gia công khuôn mẫu dễ tiếp cận và phù hợp hơn.

Tags : Gia công CNC, khuôn CNC, khuôn mẫu
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

0348959559